Lesson 1: Conservation - Buổi 4
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 4 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 3:  Let
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 5 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 2: In the market - Buổi 13
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 5 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 1:  In the restaurant - Buổi 12
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 5 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 3: Pollution - Buổi 6
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 6 ngày | Học viên: 0 |
LESSON 3: YOUR HEALTH - Buổi 3
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
LESSON 2: ADVERBS - Buổi 2
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
LESSON 1 : ACTIVITIES - Buổi 1
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 3: Dinosaurs - Buổi 3
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 2: Things To Do - Buổi 2
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 1: Food And Drink - Buổi 1
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 3: Types of Art - Buổi 6
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 2: Making Things - Buổi 5
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
Lesson 1: The Arts - Buổi 4
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
Cambridge Speaking Practice 3 - Buổi 8
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
STORY 3 - TOPIC: BE BRAVE, BE HELPFUL - Buổi 7
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
CHECK UP 3 AND ORAL TESTS - Buổi 11
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
SKILLS PRACTICE 3 - Buổi 10
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
VOCABULARY AND GRAMMAR 3 - Buổi 9
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 8 ngày | Học viên: 0 |
VOCABULARY AND GRAMMAR UNITS 3,4 - Buổi 22
Giáo viên - HN Giáo viên - HN | 10 ngày | Học viên: 0 |