(Nhận biết các bộ phận cơ thể)
(Đếm)
(Hoàn thành hoạt động nói)
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3.1 Structure
S+ have/has got + Objects
Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì
3.2 Usage
“Objects” (tân ngữ) là các sự vật/đặc tính/hiện tượng thuộc sở hữu của chủ thể trong câu.
Ex:
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary exercise
Watching more video to learn new words
Practice reading at home
Practice vocabulary game
Practice vocabulary