Dầu cá (Fish Oil) là một loại thực phẩm bổ sung được chiết xuất từ mô của các loại cá biển giàu chất béo như cá hồi, cá thu, cá ngừ, cá mòi… Thành phần chính của dầu cá là axit béo Omega-3, đặc biệt là hai loại rất quan trọng: EPA (Eicosapentaenoic Acid) và DHA (Docosahexaenoic Acid). Omega-3 là chất béo không bão hòa thiết yếu, cơ thể không tự tổng hợp được mà phải bổ sung từ bên ngoài thông qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm chức năng. Dầu cá Omega-3 đã được nhiều nghiên cứu khoa học chứng minh có lợi ích vượt trội đối với sức khỏe tim mạch, não bộ, thị lực, khớp xương và làn da.
Tốt cho tim mạch
Tăng cường trí não và thị lực
Kháng viêm và hỗ trợ xương khớp
Làm đẹp da, hỗ trợ tâm trạng
Thành phần | Công dụng chính |
EPA (Eicosapentaenoic Acid) | Chống viêm, tốt cho tim mạch, cải thiện lưu thông máu |
DHA (Docosahexaenoic Acid) | Hỗ trợ phát triển trí não, mắt, cải thiện trí nhớ |
Vitamin A và D (tùy loại) | Tăng cường thị lực, miễn dịch, hỗ trợ xương |
Chất chống oxy hóa | Giúp ổn định dầu cá, chống ôxy hóa, bảo quản sản phẩm |
Các chất béo không bão hòa khác | Hỗ trợ tim mạch, duy trì cholesterol tốt |
Sản phẩm dầu cá nổi tiếng thường đến từ các thương hiệu có nhà máy sản xuất tại:
Mục đích sử dụng | Hàm lượng EPA + DHA khuyến nghị mỗi ngày |
---|---|
Duy trì sức khỏe tổng quát | 250 – 500 mg |
Hỗ trợ tim mạch, não bộ, thị lực | 1000 – 2000 mg |
Người có bệnh lý tim mạch (theo bác sĩ) | Có thể lên tới 3000 mg (cần theo dõi) |
Dầu cá chứa các axit béo không bão hòa như EPA và DHA, rất dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc không khí, dẫn đến mùi tanh, mất tác dụng, thậm chí gây hại cho sức khỏe. Vì vậy, bảo quản đúng cách là rất quan trọng.
2. Dùng sau bữa ăn để giảm ợ tanh và tăng hấp thu
Trường hợp | Cần làm gì? |
---|---|
Đang dùng thuốc chống đông máu (như warfarin) | Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng |
Có rối loạn chảy máu, chuẩn bị phẫu thuật | Tránh dùng liều cao |
Phụ nữ mang thai/cho con bú | Nên dùng loại dầu cá có ít hoặc không có vitamin A |
Dị ứng hải sản | Cần cẩn trọng vì dầu cá có thể gây phản ứng nhẹ |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |