(Nối người với hoạt động)
(Nghe để mô tả)
(Hoàn thành một hoạt động nói)
Review the vocabulary from Lesson 1. Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time
Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa
S + can + V(inf) + O.
Lưu ý: V(inf) là động từ nguyên mẫu
O là tân ngữ
Ex: Tom can bring a heavy bag. (Tom có thể mang một cái túi nặng)
Ex: Can I ask you some questions, Linda? (Tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi không, Linda ? )
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game