Objectives: Matching people to activities; asking and answering about past activities; completing a speaking activity.
Grammar: Past simple (went).
(Kết hợp mọi người với các hoạt động)
(Hỏi và trả lời về các hoạt động trong quá khứ)
(Hoàn thành hoạt động nói.)
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time
Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa.
3.1 Structure
The past simple tense is used to describe an action or event that started and ended in the past.
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
3.2 Usage
*Simple past tense formula with "TO BE"
S + was/ were +…
S (subject): Chủ Từ
Lưu ý:
Ex:
*Simple past tense with Regular Verbs
S + V2/ed +…
S (Subject): Chủ từ
V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)
Ex:
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Watching more video to learn new words
Watching more video to learn new words
Practice reading at home
Practice listening at home