Lesson 4 - Language Practice


1. Objectives

  • Revising vocabulary learnt so far

          (Xem lại từ vựng đã học cho đến nay)

  • Completing a speaking activity.

          (Hoàn thành hoạt động nói)

2. Structure

2.1 Structure

° S + am/ is/ are + N/ Adj

Trong đó:

  • (subject): Chủ ngữ
  • N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ

Lưu ý:

  • S = I + am
  • S = He/ She/ It + is
  • S = You/ We/ They + are

2.2 Usage

*Use the present simple when you want to confirm something.

  • My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
  • They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
  • am handsome. (Tôi đẹp trai.)

3.2.1 Structure

S + have/has got + objects

Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì

3.2.2 Usage

  • My house has got a big living room. (Nhà tôi có một phòng khách lớn.) 
  • John has got a new bike.  (John có một chiếc xe đạp mới.) 

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận