Objectives: Understanding and acting out a story
Vocabulary: review cheese, chicken, milk, pasta, coffee, salad, tea, water, soup, sandwiches, vegetables, noodles; some/a/an
Grammar: Present simple; have to
(Hiểu và diễn xuất một câu chuyện)
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3.1 Structure
''Have to'' describes an action that must be performed
S + have to + V(inf)
V(inf) : Động từ nguyên mẫu
Ex:
3.2.1Structure
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
Lưu ý:
3.2.2 Usage
*Use the present simple when you want to confirm something.
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Review the story
Watching more video to learn new words
Watching more video to learn new words
Practice more at home