Lesson 3: Speaking & Writing


UNIT 12: MY GRANDPARENTS Lesson 3: SPEAKING & WRITING

1. Objectives

  • Asking and answering about family members

          (Hỏi và đáp về các thành viên trong gia đình)

  • Asking and answering about actions happening now

          (Hỏi và trả lời về hành động đang xảy ra)

  • Categorizing things in the house

           (Phân loại đồ đạc trong nhà.)

2. Vocabulary

There are 4 steps for students to review the vocabulary at home:

  • Step 1: Look closely at the picture,  and read the word.
  • Step 2: Open it and listen to the word carefully
  • Step 3: Read the Vietnamese meaning
  • Step 4: After finishing all the words, read the words one more time

3. Structure

3.1.1 Structure

 S + am/is/are + V-ing

Trong đó, động từ to be sẽ được chia theo chủ ngữ. Cụ thể:

  • I + am + V-ing
  • He/she/it/danh từ số ít/danh từ không đếm được + is + V-ing
  • You/we/they/danh từ số nhiều + are + V-ing

3.1.2 Usage

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả sự việc/hành động xảy ra lúc đang nói hay xung quanh thời điểm nói. Hành động/sự việc đó vẫn chưa chấm dứt, còn tiếp tục diễn ra.

Ex: 

  • I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách)
  • She is watching a movie. (Cô ấy đang xem phim).
  • It’s raining now. (Trời đang mưa)

3.2.1 Structure

° S + am/ is/ are + N/ Adj

Trong đó:

  • (subject): Chủ ngữ
  • N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ

Lưu ý:

  • S = I + am
  • S = He/ She/ It + is
  • S = You/ We/ They + are

3.2.2 Usage

*Use the present simple when you want to confirm something.

  • My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
  • They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
  • am handsome. (Tôi đẹp trai.)

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận