Objectives: Looking at the picture and describing appearances
Vocabulary: Review head, eyes, ears, mouth, arm, body,tall, foot, hair, hand, face, nose, leg, feet
Grammar: Is this … ? Are these .. ? - Yes/No
(Nhìn vào bức tranh và mô tả sự xuất hiện)
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time
Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa
A. "Like" structure
3.1.1 Structure
S + Like + Noun/V-ing
3.1.2 Usage
*Diễn tả cảm xúc tích cực, yêu thích, hào hứng với một thứ nào đó
Ex: We like that movie very much (Chúng tôi rất thích bộ phim đó)
B. Let's structure
3.2.1 Structure
Let’s + do something
3.2.2 Usage
let's: đưa ra một đề xuất, lời đề nghị nào đó, hoặc xin phép làm một điều gì đó. Let’s là hình thức ngắn gọn của “Let us”, thường được dùng trongtiếng anh giao tiếp. Cấu trúc này mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người “hãy” cùng làm điều gì đó.
Ex: Let’s help each other (Hãy giúp đỡ lẫn nhau)
C. Have/has got Structure
3.3.1 Structure
S + have/has got + objects
Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì
3.3.2 Usage
D. Wh-question
3.4.1 Structure
What + have/has + S + got?
When/Where/Why/How/… + have/has + S + got + object?
Have/has + S + got + object?
3.4.2 Usage