(Xem lại từ vựng đã học cho đến nay)
(Đọc một văn bản, chọn và sao chép từ đúng để hoàn thành văn bản.)
Review many words of family. Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
*Tóm tắt lý thuyết thì hiện tại đơn
Động từ tobe: S + am/ is/ are + N/ Adj
Động từ thường: S + V(s/ es) +…
Lưu ý:
Ex: Jane plays tennis every Sunday. (Jane chơi tennis tất cả Chủ nhật)
Ex: I always go to school at 6.30 am. (Tôi luôn đi học lúc 6.30 sáng)
Ex: She is student at Quang Trung high school (Cô ấy đang là học sinh trường Quang Trung)
Ex : The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây)
Ex: I think that your friend is a bad person. (Tớ nghĩ rằng bạn cậu là một người xấu)
3.2 Usage
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Ex:
My father often goes to the market. (Bố tôi thường đi chợ.)
*Ví dụ mẫu cho (Simple Present Tense)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Watching video to learn new words
Watching video to learn new words
Watch the story and do 2 quiz below
Practice answering more questions about the story
Practice answering more questions about the story