(Hiểu và diễn xuất một câu chuyện)
(Đồng ý hoặc không đồng ý với các phát biểu)
3.1 Structure
S + like/likes + Ving
Ex: She likes listening to music
3.2 Usage
*Express a hobby or a passion of yourself or someone else.
(Diễn đạt sở thích hay một đam mê của bản thân hoặc cảu ai đó)
Ex:
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice speaking
Practice listening mini test
Practice vocabulary worksheet