Một số lưu ý:
Conveniently (adv): https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/conveniently
Vegetables (n): https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/vegetable
Bathroom & bedroom số nhiều nên đọc có "s"
can to cook --> can cook a meal
vegetable for cook --> for cooking
wide --> large/spacious
ĐẶC BIỆT: Quên mô tả chi tiết từng căn phòng
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | 31 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 1 | 2 | 3 |