(Nhìn vào bức tranh và mô tả sự xuất hiện)
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time
Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa
3.4.1 Structure
What + have/has + S + got?
When/Where/Why/How/… + have/has + S + got + object?
Have/has + S + got + object?
3.4.2 Usage
3.3.1 Structure
S + have/has got + objects
Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì
3.3.2 Usage
3.1.1 Structure
S + Like + Noun/V-ing
3.1.2 Usage
*Diễn tả cảm xúc tích cực, yêu thích, hào hứng với một thứ nào đó
Ex: We like that movie very much (Chúng tôi rất thích bộ phim đó)
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game