(Xác định phương tiện giao thông)
(Nối từ với tranh)
(Chọn hoạt động để mô tả người và vật)
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3.1 Structure
*Tóm tắt lý thuyết thì hiện tại đơn
Động từ tobe: S + am/ is/ are + N/ Adj
Động từ thường: S + V(s/ es) +…
Lưu ý:
Ex:
Ex: I go to the stadium by skateboard to play football every Sunday (Tôi đi đến sân vận động bằng ván trượt để chơi đá bóng mỗi chủ nhật hàng tuần)
Ex: I always go to school at 6.30 am by car. (Tôi thường xuyên đi học lúc 6.30 sáng bằng xe ô tô)
Ex: She is student at Quang Trung high school (Cô ấy đang là học sinh trường Quang Trung)
Ex : The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây)
Ex: I go to the bookstore by car, and I think there are no books I need. (Tôi đi đến nhà sách bằng xe ô tô và tôi nghĩ không có sách tôi cần ở đây)
3.2 Usage
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Ex:
I often go to school by bike (Tôi thường đến trường bằng xe đạp)
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Watching video to learn new words
Practice vocabulary game - Starters Test