Lesson 4: Language Practice


UNIT 1 AT THE PARK Lesson 4 Language Practice

1. Objectives

  • Using comparative forms of adjectives.

          (Sử dụng các hình thức so sánh hơn của tính từ.)

2. Vocabulary

Review the vocabulary from lesson 1. Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.

(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)

3. Structure

*So sánh bằng với tính từ/trạng từ.

S + V + as + (adj/adv) + as 

Ex:

  • She is as tall as I am   (Cô ấy cao bằng tôi)
  • This landscape is as beautiful as a picture  (Phong cảnh này đẹp như một bức tranh)
  • This shoe is as expensive as yours. (Chiếc giày này đắt bằng chiếc giày của bạn)

*So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn.

S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

Ex:

  • Today is hotter than yesterday. (Thời tiết hôm nay nóng hơn ngày hôm qua)

  • Tom came later than Mary.  (Tom đến muộn hơn Mary)

*So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài:

S + V + more + Adj/Adv + than

Ex:

  • This sofa is more comfortable than that one.  (Ghế sofa này thoải mái hơn cái kia)

  • This hat is more beautiful than that one   (Cái nón này đẹp hơn cái nón kia)

*So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn

S + V + the + Adj/Adv + -est

Ex:

  • Hugo is the tallest in our class.  (Hugo là người cao nhất trong lớp chúng tôi)
  • This is the highest building in our city.  (Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố của chúng tôi)

 *So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài

S + V + the + most + Adj/Adv

Ex:

  • She is the most beautiful person I’ve met. (Cô ấy là người đẹp nhất tôi từng gặp)
  • Linda is the most intelligent student in my class  (Linda là học sinh thông minh nhất trong lớp của chúng tôi).

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận