Lesson 2: Words & Speaking


UNIT 1: FOOD (Lesson 2: Writing & Speaking)

1. Objectives (Mục tiêu bài học)

  • Learn new word

          (Học từ vựng mới)

  • Apply structure with new word

         (Thực hành vận dụng kết hợp cấu trúc ngữ pháp) 

  • Suggesting, accepting and refusing food

        (Sử dụng mẫu câu "đề nghị, chấp nhận hoặc từ chối" để thực hành xử lý tình huống, làm việc nhóm) 

2. Vocabulary

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time

  • bread   /bred/ (n): bánh mì
  • coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/  (n): dừa
  • beans /biːn/ (n): hạt đậu, đậu
  • peas /piː/ (n): đậu Hà Lan
  • rice  /raɪs/ (n): gạo
  • potato  /pəˈteɪ.təʊ/ (n): khoai tây
  • carrot  /ˈkær.ət/ (n): cà rốt
  • onion /ˈʌn.jən/ (n): hành tây
  • tomato  /təˈmɑː.təʊ/ (n): cà chua
  • pie /paɪ/ (n): bánh nướng

3. Structure

We can use “Would you like” when you want to make a polite offer or invite someone to do something. It is also used to ask about someone’s dream or desire politely. 

For example:

Would you like ____[n]? - Yes, please / No, thank you

  • Example 1: Would you like some beans ?

            - Yes, please

  • Example 2: Would you like some bread ?

           - No, thank you

Note: Suggest some ways to accept and refused the offer

Accept the offer (Chấp nhận đề nghị)

  • Yes, please/ Yes, thanks. (Vâng, làm ơn.)
  • Sure, please/ Sure, thanks. (Chắc chắn rồi, cảm ơn)
  • I’d love to. (Tôi rất thích.)

Refused the offer (Từ chối đề nghị)

  • No, thanks. (Không, cám ơn.)
  • Not now. Perhaps later. (Không phải bây giờ. Có lẽ sau này.)
  • That’s all right/ That’s OK. (Không sao đâu.)
  • I would love to but I cannot… (Tôi rất muốn nhưng tôi không thể…)
  • I am sorry, I cannot… (Tôi xin lỗi, tôi không thể…)

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận