(Hiểu và thực hành đóng vai theo câu chuyện)
(Hỏi đáp về thức ăn và buổi ăn)
(Luyện tập Nghe những thông tin cụ thể)
Example
A: What do you like to have for breakfast? (Bạn muốn dùng gì cho buổi sáng)
B: Well, I like to eat bread with eggs, meat and cucumber, and a glass of milk. (Tôi muốn dùng bánh mì trứng, thịt, ăn kèm với dưa leo và 1 cốc sữa)
Suggest some ways to ask and answer the offer for meals
For example:
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Listen & answer
Hãy đợi load xong bài kiểm tra TopWS !
Practicing acting out
Review Vocabulary
Listen and answer the question