(Xem lại từ vựng đã học cho đến nay)
(Hoàn thành hoạt động nói)
2.1 Structure
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
Lưu ý:
2.2 Usage
*Use the present simple when you want to confirm something.
3.2.1 Structure
S + have/has got + objects
Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì
3.2.2 Usage
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Watch the video and answer the question
Practice more at home
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game