Lesson 3: Story & Speaking


UNIT 1 AT THE PARK Lesson 3 Story & Speaking

1. Objectives

  • Understanding and acting out a story

          (Hiểu và diễn xuất một câu chuyện)

  • Complete the sentences about what people are good at

          (Hoàn thành các câu về những gì mọi người giỏi)

2. Vocabulary

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.

(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)

3. Structure

S + to be + good at + N/V-ing

  • S: chủ từ
  • N/V-ing : danh hoặc động từ thêm -ing
  • Ex: Linda is good at dancing.

Usage

Good at is: good, proficient, doing something well.

(Giỏi, thuần thục, làm tốt một điều gì đó)

Ex:

  • Tom is good at football.    (Minh chơi bóng đá giỏi) 
  • I’m good at speaking English.  (Tôi nói tiếng anh rất giỏi)
  • Kim is good at playing piano.   (Kim chơi piano rất giỏi)

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận