Lesson 4: Language Practice


1. Objectives

  • Describing appearance

          (Miêu tả ngoại hình)

  • Accepting and refusing offers.

          (Chấp nhận và từ chối đề nghị)

2. Vocabulary

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.

(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)

3. Structure

A. Like/Likes

S + like/likes + Ving

Ex: She likes listening to music

Usage

*Express a hobby or a passion of yourself or someone else.

(Diễn đạt sở thích hay một đam mê của bản thân hoặc cảu ai đó)

Ex:

  • She likes painting (Cô ấy thích vẽ tranh)
  • He likes swimming (Anh ấy thích bơi lội)
  • like playing football (Tôi thích đá bóng)

B. S + have/has got + objects

Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì

Usage

  • My house has got a big living room. (Nhà tôi có một phòng khách lớn.) 
  • John has got a new bike.  (John có một chiếc xe đạp mới.) 

Structure

Shall + I/we +++ “?”

V: động từ

O: tân ngữ

Ex:

  • Shall we go to the cinema tonight? (Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay chứ? )

  • Shall I wait for you? (Tôi đợi bạn nhé?).

*In addition, "shall" can also be used in a question word sentence:

What/When/Where/Who/Why/How (+ O) + Shall + I/we (+ O) + “?”

Ex:

  • When shall we go to the cinema? 
  • What time shall we go to the cinema?

Cả hai câu đều có nghĩa là “Chúng ta nên đến rạp phim lúc mấy giờ?”

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận