Lesson 3: Story

Objectives: Understanding and acting out a story; Completing sentences with must/mustn’t

Vocabulary:  Review kitten; kangaroo; parrot; puppy; giraffe; hippo; Shark, penguin, whale, dolphin, crocodile, bear ; tiger,fly, snail, panda,lion, bat

Grammar: Superatives ; must/mustn’t

UNIT 9: DO YOU LIKE ANIMALS ? Lesson 3: STORY

2. Vocabulary

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.

(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)

3. Structure

3.1Structure

*So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn.

S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

Ex:

  • Today is hotter than yesterday. (Thời tiết hôm nay nóng hơn ngày hôm qua)

  • Tom came later than Mary.  (Tom đến muộn hơn Mary)

*So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài:

S + V + more + Adj/Adv + than

Ex:

  • This sofa is more comfortable than that one.  (Ghế sofa này thoải mái hơn cái kia)

  • This hat is more beautiful than that one   (Cái nón này đẹp hơn cái nón kia)

*So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn

S + V + the + Adj/Adv + -est

Ex:

  • Hugo is the tallest in our class.  (Hugo là người cao nhất trong lớp chúng tôi)
  • This is the highest building in our city.  (Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố của chúng tôi)

 *So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài

S + V + the + most + Adj/Adv

Ex:

  • She is the most beautiful person I’ve met. (Cô ấy là người đẹp nhất tôi từng gặp)
  • Linda is the most intelligent student in my class  (Linda là học sinh thông minh nhất trong lớp của chúng tôi).

3.2 Structure

*Must dùng để diễn tả sự bắt buộc, mệnh lệnh hay sự cần thiết trong một vấn đề cụ thể.

S + Must + V(inf) + O…

V(inf) : Động từ nguyên mẫu

Ex:

  • The dog is sick. You must take care of it. (Con chó bị bệnh rồi. Bạn phải chăm sóc nó.)
  • Joe hasn’t got much time. He must hurry.

    (Joe đã không còn nhiều thời gian. Anh ấy phải nhanh lên).

  • That car is very important. You must look after it very carefully.

          (Chiếc xe đó rất quan trọng. Bạn phải giữ gìn nó cẩn thận)

*Mustn’t là dạng phủ định của Must, ta dùng để nói khi ngăn cản, cấm ai làm điều gì.

S + Mustn’t + V(inf).........

V(inf) : Động từ nguyên mẫu

Ex:

  • You mustn’t forget your railcard. (Bạn không được quên thẻ tàu.)
  • We mustn’t lose this game. (Chúng ta không được thua trò này.)
  • You mustn’t eat that cake. (Bạn không được ăn cái bánh đó.)

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận