Lesson 3: Story & Speaking


UNIT 4 AT HOME Lesson 3: STORY

1. Objectives

  • Understanding and acting out a story

          (Hiểu và diễn xuất một câu chuyện;)

  • Completing gapped sentences

          (Hoàn thành các câu còn trống)

2. Vocabulary

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.

(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)

3. Structure

3.1.1 Structure

The past simple tense is used to describe an action or event that started and ended in the past.

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

3.1.2 Usage

*Simple past tense formula with "TO BE"

S + was/ were +…

(subject): Chủ Từ

Lưu ý: 

  • S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
  • S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ex:

  • was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chiều hôm qua)
  • They were in Texas on their summer vacation last month. (Họ đã ở Texas vào kỳ nghỉ hè tháng trước.)

*Simple past tense with Regular Verbs

S + V2/ed +…

(Subject): Chủ từ

V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)

Ex:

  • went to the stadium yesterday to see watch the football match. (Tôi đã tới sân vận động ngày hôm qua để xem trận đấu.)
  • went to the cinema yesterday (Tôi dỗi đến rạp phim ngày hôm qua)
  • We visited Australia last summer. (Chúng tôi du lịch nước Úc mùa hè trước.)

3.2.1 Structure

° S + am/ is/ are + N/ Adj

Trong đó:

  • (subject): Chủ ngữ
  • N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ

Lưu ý:

  • S = I + am
  • S = He/ She/ It + is
  • S = You/ We/ They + are

3.2.2 Usage

*Use the present simple when you want to confirm something.

  • My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
  • They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
  • am handsome. (Tôi đẹp trai.)

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận