Lesson 1: Words


UNIT 8: WHAT’S FOR LUNCH ? Lesson 1: WORDS

1. Objectives

  • Identifying food items and tableware

          (Xác định các mặt hàng thực phẩm và bộ đồ ăn)

2. Vocabulary

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.

(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)

3. Structure

3.1.1 Structure

° S + am/ is/ are + N/ Adj

Trong đó:

  • (subject): Chủ ngữ
  • N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ

Lưu ý:

  • S = I + am
  • S = He/ She/ It + is
  • S = You/ We/ They + are

3.1.2 Usage

*Use the present simple when you want to confirm something.

  • My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
  • They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
  • am handsome. (Tôi đẹp trai.)

3.2.1 Structure

S + have/has got + objects

Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì

3.2.2 Usage

  • My house has got a big living room. (Nhà tôi có một phòng khách lớn.) 
  • John has got a new bike.  (John có một chiếc xe đạp mới.) 

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận