Lesson 3: Story


UNIT 6 MY FAVOURITE BOOK Lesson 3: STORY

1. Objectives

  • Understanding and acting out a story

          (Hiểu và diễn xuất một câu chuyện)

  • Listening to descriptions of books and choosing from multiple-choice options

          (Nghe để mô tả về sách và chọn từ các tùy chọn trắc nghiệm)

2. Vocabulary

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.

(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)

3. Structure

3.1.1 Structure

° S + am/ is/ are + N/ Adj

Trong đó:

  • (subject): Chủ ngữ
  • N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ

Lưu ý:

  • S = I + am
  • S = He/ She/ It + is
  • S = You/ We/ They + are

3.1.2 Usage

*Use the present simple when you want to confirm something.

  • My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
  • They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
  • am handsome. (Tôi đẹp trai.)

3.2.1 Structure

The past simple tense is used to describe an action or event that started and ended in the past.

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

3.2.2 Usage

*Simple past tense formula with "TO BE"

S + was/ were +…

(subject): Chủ Từ

Lưu ý: 

  • S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
  • S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ex:

  • was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chiều hôm qua)
  • They were in Texas on their summer vacation last month. (Họ đã ở Texas vào kỳ nghỉ hè tháng trước.)

*Simple past tense with Regular Verbs

S + V2/ed +…

(Subject): Chủ từ

V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)

Ex:

  • went to the stadium yesterday to see watch the football match. (Tôi đã tới sân vận động ngày hôm qua để xem trận đấu.)
  • went to the cinema yesterday (Tôi dỗi đến rạp phim ngày hôm qua)
  • We visited Australia last summer. (Chúng tôi du lịch nước Úc mùa hè trước.)

3.3.1 Structure

Who – Relational pronoun for people (đại từ quan hệ chỉ người)

'Who' is used in a relative clause instead of a noun that refers to a person or animal that is close to each other in a sentence. The relative pronoun 'Who' acts as the subject or object in the sentence.

('Who' được sử dụng trong mệnh đề quan hệ thay danh từ chỉ người hoặc động vật thân thiết trong câu. Đại từ quan hệ 'Who' đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu)

3.3.2 Usage

N +who +V +O

N :Danh từ chỉ người

V : Động từ

O : Tân ngữ

Ex:

  • The man who is standing behind the column is my father.

           (Người đàn ông đứng sau cái cột là bố của tôi đấy.)

  • There are many people in the party who are very beauty and talend.

    (Có rất nhiều người trong bữa tiệc này, người mà rất xinh đẹp và tài năng.)

  • My sister who works at a hospital has received a gift from a patient

           (Em gái tôi làm việc tại bệnh viện đã nhận được một món quà từ một bệnh nhân)


TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận