Lesson 4: Language Practice



1. Objectives

  • Review Lesson Unit 9 - 12

          (Ôn tập Bài 9 - 12)

2. Vocabulary

All vocabulary from Unit 9 - 12

Tất cả từ vựng từ Unit 9 - 12

2. Vocabulary

3. Structure

3.1.1 Structure

° S + am/ is/ are + N/ Adj

Trong đó:

  • (subject): Chủ ngữ
  • N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ

Lưu ý:

  • S = I + am
  • S = He/ She/ It + is
  • S = You/ We/ They + are

3.1.2 Usage

*Use the present simple when you want to confirm something.

  • My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
  • They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
  • am handsome. (Tôi đẹp trai.)

3.2.1 Structure

The past simple tense is used to describe an action or event that started and ended in the past.

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

3.2.2 Usage

*Simple past tense formula with "TO BE"

S + was/ were +…

(subject): Chủ Từ

Lưu ý: 

  • S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
  • S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ex:

  • was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chiều hôm qua)
  • They were in Texas on their summer vacation last month. (Họ đã ở Texas vào kỳ nghỉ hè tháng trước.)

*Simple past tense with Regular Verbs

S + V2/ed +…

(Subject): Chủ từ

V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)

Ex:

  • went to the stadium yesterday to see watch the football match. (Tôi đã tới sân vận động ngày hôm qua để xem trận đấu.)
  • went to the cinema yesterday (Tôi dỗi đến rạp phim ngày hôm qua)
  • We visited Australia last summer. (Chúng tôi du lịch nước Úc mùa hè trước.)

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận