Lesson 1 - Words


UNIT 11: IN THE STREET Lesson 1: Words

1. Objectives

  • Identify mean of transport

           (Xác định phương tiện giao thông)

  • Matching word to picture

           (Nối từ với tranh)

  • Choosing activities to describe people and things

           (Chọn hoạt động để mô tả người và vật)

2. Vocabulary

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.

(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)

3. Structure

3. Structure

3.1 Structure

*Tóm tắt lý thuyết thì hiện tại đơn

Động từ tobeS + am/ is/ are + N/ Adj

Động từ thường: S + V(s/ es) +…

Lưu ý:

  • S = I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU
  • S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + ĐỘNG TỪ thêm “S” hoặc “ES”

Ex: 

  • I go to the library by bus (Tôi đi đến thư viện bằng xe buýt)
  • I always go to my grandmother's house by train (Tôi thường xuyên đến nhà bà bằng xe lửa)
  • I rarely go to Ho Chi Minh city by plane (Tôi ít khi đi đến thành phố Hồ Chí Minh bằng máy bay)
  • Diễn tả một hành động, sự việc mang tính chất thường xuyên lặp đi lặp lại.

Ex: I go to the stadium by skateboard to play football every Sunday (Tôi đi đến sân vận               động bằng ván trượt để chơi đá bóng mỗi chủ nhật hàng tuần)

  • Diễn tả một hành động xảy ra theo thời gian biểu rõ ràng

Ex: I always go to school at 6.30 am by car. (Tôi thường xuyên đi học lúc 6.30 sáng bằng            xe ô tô)

  • Diễn tả những trạng thái ở hiện tại.

Ex: She is student at Quang Trung high school (Cô ấy đang là học sinh trường Quang Trung)

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một chân lý. 

Ex :  The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây)

  • Diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác

Ex: I go to the bookstore by car, and I think there are no books I need. (Tôi đi đến nhà sách bằng xe ô tô và tôi nghĩ không có sách tôi cần ở đây)

3.2 Usage

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn 

  • Always (thường xuyên)
  • Often (thường)
  • Usually (thường thường)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Seldom (hiếm khi)
  • hardly ever (hầu như không bao giờ)
  • Every + khoảng thời gian. Ví dụ: every day/ every month/ every year/ every week,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
  • Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian. Ví dụ: once a day/ a week/ month… (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)

Ex:

  • I often go to school by bike (Tôi thường đến trường bằng xe đạp)

  • I go to the zoo twice a week. (Tôi đến sở thú hai lần moọt tuần.)
  • i go to the post office every day by motorbike. (Tôi đi đến bưu điện mỗi ngày bằng xe máy)

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận