(Nhận biết các con vật)
(Nhận biết các màu sắc)
(Xác định phát biểu đúng hay sai về tranh)
(Mô tả những bức tranh)
(Đếm các đồ vật trong tranh)
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3.1.1 Structure
A. Simple Present "Be"
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Simple present with ' be'
Ex: Duck is yellow (Con vịt màu vàng)
3.1.2 Usage
Used to affirm something
S (chủ từ) + be (is) + adj (tính từ)
Ex:
B. There is/ There are
3.2.1 Structure
There is.....
There are ......
(Có nghĩa là 'Có', nhưng dùng trong 2 trường hợp khác nhau).
3.2.2 Usage.
a. Used for the singular (Dùng cho số ít)
There + is + singular noun (Danh từ số ít)
Ex:
b.Used for plural (Dùng cho số nhiều)
There + are + plural noun (Danh từ số nhiều)
Ex:
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Educational video for kids to review vocabulary
Practice Further