Lesson 4: Language Practice


1. Objectives

  • Identifying food items

       (Nhận dạng từ vựng về đồ ăn)

  • Identifying location

       (Nhận dạng vị trí)

  • Spotting differences two similar pictures

       (Chỉ ra điểm khác biệt giữa 2 bức tranh)

  • Completing a speaking activity

       (Hoàn thành hoạt động luyện nói)

2. Vocabulary about foods

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time

  • bread   /bred/ (n): bánh mì
  • coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/  (n): dừa
  • beans /biːn/ (n): hạt đậu, đậu
  • peas /piː/ (n): đậu Hà Lan
  • rice  /raɪs/ (n): gạo
  • potato  /pəˈteɪ.təʊ/ (n): khoai tây
  • carrot  /ˈkær.ət/ (n): cà rốt
  • onion /ˈʌn.jən/ (n): hành tây
  • tomato  /təˈmɑː.təʊ/ (n): cà chua
  • pie /paɪ/ (n): bánh nướng

3. Vocabulary about fruits

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time

  • Orange  /ˈɒr.ɪndʒ/ (n): quả cam
  • Lemon   /ˈlem.ən/ (n): quả chanh (có màu vàng)
  • Pineapple  /ˈpaɪnˌæp.əl/  (n): quả khóm
  • Mango  /ˈmæŋ.ɡəʊ/ (n): quả xoài
  • Grape /ɡreɪp/ (n): quả nho
  • Kiwi  /ˈkiː.wiː/ (n): quả kiwi
  • Apple /ˈæp.əl/ (n): quả táo
  • Lime  /laɪm/ (n): quả chanh (xanh)
  • Pear /peər/ (n): quả lê
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/  (n): quả dưa hấu
  • Banana  /bəˈnɑː.nə/ (n): quả chuối

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận