Lesson 4: Language Practice


UNIT 10: THE WEATHER Lesson 4: LANGUAGE PRACTICE

1. Objectives

  • Review the lesson with pronunciation and grammar

          (Xem lại bài học với phát âm và ngữ pháp)

  • Completing a speaking activity

          (Hoàn thành hoạt động nói)

2. Vocabulary

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.

(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)

3. Structure

Prepositions in English are used to connect people, things, time and places in a sentence.

(Các giới từ trong tiếng Anh được dùng để kết nối giữa con người, sự vật, thời gian và địa điểm trong một câu).

*The preposition IN: is often used when talking about times of the day, time periods, specific months, years, seasons, centuries, and long periods of time.

Giới từ IN: thường được sử dụng khi nói về buổi trong ngày, khoảng thời gian, tháng, năm cụ thể, các mùa, thế kỷ và những thời kỳ dài

Ex:

  • In the morning (vào buổi sáng)
  • In 2 minutes (trong 2 phút)
  • In May (vào tháng Năm)
  • In 2010 (vào năm 2010)
  • In summer (vào mùa hè)
  • In nineteenth century (vào thế kỷ thứ 19)
  • In the past (trong quá khứ)

*The preposition ON: is often used when referring to days of the week, days with months, days of the year and specific dates.

Giới từ ON: thường được sử dụng khi nói tới thứ trong tuần, ngày kèm tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể.

Ex:

  • On Monday (vào thứ Hai)
  • On Sunday morning (vào sáng Chủ Nhật)
  • On November 6th (vào ngày 6 tháng 11)
  • On Christmas Day (vào ngày Giáng sinh)
  • On New Year's Day (vào ngày đầu năm mới)
  • On her birthday (vào sinh nhật cô ấy)

*Preposition AT: often used for some occasions, events such as special festivals

Giới từ AT: thường được sử dụng cho một số dịp lễ, sự kiện như các lễ hội đặc biệt

Ex: 

  • At 6 o'clock (lúc 6 giờ)
  • At 2 p.m (lúc 2 giờ chiều)
  • At bedtime (vào giờ ngủ)
  • At luchtime (vào giờ ăn trưa)

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận