Lesson 1 - Words


1. Objectives

  • Identifying parts of the body

           (Nhận biết các bộ phận cơ thể)

  • Counting

           (Đếm)

  • Completing a speaking activity

           (Hoàn thành hoạt động nói)

2. Vocabulary

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.

(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)

3. Structure

3.1 Structure

S+ have/has got + Objects

Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì 

3.2 Usage

 “Objects” (tân ngữ) là các sự vật/đặc tính/hiện tượng thuộc sở hữu của chủ thể trong câu.

  • Với chủ thể là “he/she/it/danh từ số ít” thì theo sau sẽ là “has got”, còn với chủ thể là “I/you/we/they/danh từ số nhiều” sẽ được theo sau bởi “have got”.

Ex: 

  • This castle has got a very big garden. (Tòa lâu đài này có một khu vườn rất lớn.)
  • have got a new dog. (Tớ vừa có một chú chó mới

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận