Lesson 4 - Language Practice


1. Objectives

  • Review the vocabulary (Ôn tập từ vựng)
  • Practice listening and choosing the correct answer (Luyện tập nghe và chọn đáp án đúng)

2. Vocabulary

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time

(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)

3. Structure

Câu hỏi và trả lời cho tình huống đang xảy ra : Ai đó đang mặc gì ? ( sử dụng theo các ngôi trong tiếng Anh )

Ex:

  • What are you wearing?   (Bạn đang mặc gì vậy ?)

          I’m wearing a blue skirt.   (Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh)

  • What’s he wearing?        (Anh ấy đang mặc gì vậy ?)

    He’s wearing a yellow shirt.  (Anh ấy đang mặc áo sơ mi màu vàng)

  • What’s she wearing?        (Cô ấy đang mặc gì vậy?)

    She’s wearing red pants.  (Cô ấy đang mặc quần màu đỏ

  • What's Joe wearing?        (Joe đang mặc gì vậy?)

          He's wearing blue jeans.   (Anh ấy đang mặc quần jean xanh)

  • What's grandma wearing? (Bà đang mặc gì vậy?)

          She's wearing black skirt.  (Bà đang mặc váy đen)

  • What's Tim wearing?       (Tim đang mặc gì vậy?)

          He's wearing red shirt.    (Anh ấy đang mặc áo sơ mi màu đỏ)

  • What's Mily wearing?      (Mily đang mặc gì vậy?)

         She's wearing red pants and black boots. (Cô ấy mặc quần màu đỏ và đi ủng đen)

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận