Lesson 4: Language Practice


1. Objectives

  • Reading practice and conversation (Đọc và thực hành đoạn hội thoại)
  • Completing a speaking activity (Hoàn thành hoạt động nói)
  • Practicing pronunciation (Luyện tập phát âm)

2. Vocabulary

Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.

(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)

3. Structure

3.1 Structure

Question and answer structure about someone's state of health (present)

Q : What's the matter (with + O)? 

A : S + have got/ has got + N.

Ex:

  • What is the matter with you?   - I’ve got a headache.
    (Bạn bị làm sao vây?)              (Mình bị đau đầu.)
  • What is the matter with him? - He’s got an earache.
    (Anh ấy bị làm sao vây?)         (Anh ấy bị đau răng.)

Structure to ask about someone's state of health (past)

Q : What was the matter with + O?
A : S + hurt + N. 

Ex: 

  • What was the matter with Tom? - He hurt his leg. 
    (Tom đã bị làm sao vậy?)          (Cậu ấy bị đau chân.)
  • What was the matter with Linda?  -  She hurt her arm                                              (Linda đã bị làm sao vậy?)                (Cô ấy bị đau cánh tay)

3.2 Structure

''Should'' comes immediately after the subject and before the regular verb, and the verb after "should" is always in the infinitive.

''Should'' đứng ngay sau chủ ngữ và trước động từ thường, và động từ đứng sau "should" luôn ở dạng nguyên thể. 

''Should'' có nghĩa là nên

''Shouldn't (Should not) là thể phủ định của ''Should''

S + should/ shouldn't + V(inf) + ......

Ex:

  • We should brush our teeth twice a day.(Chúng ta nên đánh răng hai lần một ngày.)
  • We shouldn't waste water.(Chúng ta không nên lãng phí nước.)

TÀI NGUYÊN THAM KHẢO

Thảo Luận