(Nhận biết đồ vật trong nhà)
(Xác định sự khác biệt giữa hai hình ảnh)
(Viết và nói về ngôi nhà của bạn.)
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3.1.1 Structure
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
Lưu ý:
3.1.2 Usage
*Use the present simple when you want to confirm something.
3.2.1 Structure
There is.....
There are ......
(Có nghĩa là ''Có'', nhưng dùng trong 2 trường hợp khác nhau).
3.2.2 Usage.
a. Used for the singular (Dùng cho số ít)
There + is + singular noun (Danh từ số ít)
Ex:
b.Used for plural (Dùng cho số nhiều)
There + are + plural noun (Danh từ số nhiều)
Ex:
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Practice grammar
Practice vocabulary game